🌟 구관이 명관이다

Tục ngữ

1. 무슨 일이든 경험이 많거나 익숙한 사람이 더 잘하는 법이다.

1. (QUAN CŨ LÀ MINH QUAN): Dù là việc gì thì người có nhiều kinh nghiệm hay quen thuộc đương nhiên sẽ làm tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사에서 경력직 사원을 선호하는 걸 보니 역시 구관이 명관인가 보다.
    Judging from the company's preference for experienced employees, it must be the old-fashioned way to go.
  • Google translate 구관이 명관이라고 몇 번 일을 해 봤으니 신참보다는 나을 것이다.
    Having worked several times as a master of old customs, it would be better than a rookie.

구관이 명관이다: The former official is a wise official,旧官が名官だ。本木に勝る末木なし,L'ancien chef est plus sage que le chef actuel,un funcionario es un buen gobernador, un empleado público es un buen gobernador,شیطان تعرفه خیر من شیطان لا تعرفه,(хадмал орч.) хуучин түшмэл сайн түшмэл,(quan cũ là minh quan),(ป.ต.)อดีตข้าราชการเป็นผู้ปกครองท้องถิ่นยอดเยี่ยม ; อาบน้ำร้อนมาก่อน,laksana batik lasam,(Дословно) Бывший чиновник - это выдающийся чиновник,旧官是明官;姜还是老的辣,

2. 나중에 다른 사람을 만나서 겪어 보면 먼저 사람이 좋았음을 알게 되는 법이다.

2. (QUAN CŨ LÀ QUAN TÀI GIỎI): Gặp người khác về sau thì mới nhận ra rằng người trước đây tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구관이 명관이라더니 이전 주인이 좋은 사람이었음을 이제야 알겠다.
    Now i know that the old master was a good man when he said he was a master.
  • Google translate 새로 온 직원들이 형편없는 걸 보니 구관이 명관이라는 말이 맞는 듯하다.
    Seeing that the new employees are poor, it seems right to say that old customs are the best.

💕Start 구관이명관이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255)